Emojitip
Trang Chủ
Emojitip
Thuộc tính biểu tượng cảm xúc
eg
heart
🥰
music
spring
🐶
space
birthday
🚀
1402
Đây là danh sách các biểu tượng cảm xúc có Thuộc tính Biểu tượng cảm xúc là , bao gồm biểu tượng cảm xúc, tên viết tắt và điểm mã.
Biểu tượng biểu tượng cảm xúc
Điểm mã
🤌
Ngón Tay Khum Lại
1F90C
🫱
Bàn Tay Hướng Sang Bên Phải
1FAF1
🤏
Tay Chụm
1F90F
🫲
Bàn Tay Hướng Sang Bên Trái
1FAF2
✌
Tay Chiến Thắng
270C
🫳
Bàn Tay Có Lòng Bàn Tay Hướng Xuống
1FAF3
🤞
Hai Ngón Tay Bắt Chéo
1F91E
🫴
Bàn Tay Có Lòng Bàn Tay Hướng Lên
1FAF4
🤟
Cử Chỉ Yêu Nhau
1F91F
🤘
Ký Hiệu Cặp Sừng
1F918
🤙
Bàn Tay Gọi Cho Tôi
1F919
👈
Ngón Trỏ Trái Chỉ Sang Trái
1F448
👉
Ngón Trỏ Trái Chỉ Sang Phải
1F449
👆
Ngón Trỏ Trái Chỉ Lên
1F446
🫰
Bàn Tay Với Ngón Trỏ Và Ngón Cái Bắt Chéo
1FAF0
🖕
Ngón Giữa
1F595
👇
Ngón Trỏ Trái Chỉ Xuống
1F447
☝
Ngón Trỏ Chỉ Lên Trên
261D
👍
Dấu Ra Hiệu đồng ý
1F44D
👎
Dấu Ra Hiệu Từ Chối
1F44E
✊
Nắm đấm Giơ Lên
270A
👊
Nắm đấm
1F44A
🤛
Nắm đấm Hướng Phía Trái
1F91B
🤜
Nắm đấm Hướng Sang Phải
1F91C
👏
Vỗ Tay
1F44F
🫵
Ngón Trỏ Chỉ Vào Người Xem
1FAF5
🙌
Hai Bàn Tay Giơ Lên
1F64C
👐
Hai Bàn Tay đang Xòe
1F450
🤲
Hai Bàn Tay Chạm Vào Nhau
1F932
🤝
Bắt Tay
1F91D
🙏
Chắp Tay
1F64F
✍
Bàn Tay đang Viết
270D
💅
Sơn Móng Tay
1F485
🤳
Tự Sướng
1F933
💪
Bắp Tay Gập Lại
1F4AA
🦾
Cánh Tay Giả
1F9BE
🫶
Hai Bàn Tay Tạo Hình Trái Tim
1FAF6
🦿
Chân Giả
1F9BF
🦵
Chân
1F9B5
🦶
Bàn Chân
1F9B6
👂
Tai
1F442
🦻
Tai đeo Thiết Bị Trợ Thính
1F9BB
👃
Mũi
1F443
🧠
Não
1F9E0
🫀
Cơ Quan Tim
1FAC0
🫁
Phổi
1FAC1
🦷
Răng
1F9B7
🦴
Xương
1F9B4
👀
đôi Mắt
1F440
👁
Mắt
1F441
👅
Lưỡi
1F445
👄
Miệng
1F444
👶
Trẻ Con
1F476
🧒
Trẻ Em
1F9D2
👦
Con Trai
1F466
👧
Con Gái
1F467
🧑
Người
1F9D1
👱
Người Tóc Vàng Hoe
1F471
👨
đàn ông
1F468
🧔
Người Có Râu
1F9D4
🫦
Cắn Môi
1FAE6
👩
Phụ Nữ
1F469
🧓
Người Lớn Tuổi
1F9D3
👴
Cụ ông
1F474
👵
Cụ Bà
1F475
🙍
Người đang Cau Mày
1F64D
🙎
Người đang Bĩu Môi
1F64E
🙅
Người Ra Hiệu Phản đối
1F645
🙆
Người Ra Hiệu đồng ý
1F646
💁
Người Ra Hiệu Trợ Giúp
1F481
🙋
Người Giơ Cao Tay
1F64B
🧏
Người Khiếm Thính
1F9CF
🙇
Người đang Cúi đầu
1F647
🤦
Người Lấy Tay Che Mặt
1F926
🤷
Người Nhún Vai
1F937
👮
Cảnh Sát
1F46E
🕵
Thám Tử
1F575
💂
Bảo Vệ
1F482
🥷
Ninja
1F977
👷
Công Nhân Xây Dựng
1F477
🤴
Hoàng Tử
1F934
👸
Công Chúa
1F478
👳
Người đội Khăn Xếp
1F473
👲
Người đàn ông đội Mũ Trung Quốc
1F472
🧕
Người Phụ Nữ Quàng Khăn Trùm đầu
1F9D5
🤵
Người Mặc Bộ Vest
1F935
👰
Người đội Khăn Voan
1F470
🫅
Người đội Vương Miện
1FAC5
🤰
Người Phụ Nữ Có Thai
1F930
🤱
Cho Con Bú
1F931
👼
Thiên Thần Nhỏ
1F47C
🎅
Ông Già Noel
1F385
🤶
Mẹ Giáng Sinh
1F936
🦸
Siêu Anh Hùng
1F9B8
🦹
Nhân Vật Siêu Phản Diện
1F9B9
🫃
Người đàn ông Mang Bầu
1FAC3
🧙
Pháp Sư
1F9D9
🫄
Người Mang Bầu
1FAC4
🧚
Tiên
1F9DA
🧛
Ma Cà Rồng
1F9DB
« Prev
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
...
15
Next »
Ngôn ngữ
Thể loại
😄
Mặt cười & Cảm xúc
🖐️
Người & Cơ thể
🏻
Tông màu da & Kiểu tóc
🐖
Động vật & Thiên nhiên
🍟
Đồ ăn thức uống
🌄
Du lịch & Địa điểm
⚽
Hoạt động
📱
Các đối tượng
🚭
Biểu tượng
🏳️🌈
Cờ
Chủ đề biểu tượng cảm xúc
Tất cả chủ đề
☖
Shogi
🏳️🌈
Tháng tự hào
☰
Bagua
🇧🇷
lễ hội hóa trang
✊🏾
Mạng sống của người da đen cũng đáng giá
🇦
Ký hiệu chỉ báo khu vực
Nhãn
♟
Cờ vua quốc tế
🩠
Cờ Tướng
🪐
Chín hành tinh
🀰
Gạch Domino
👦
Cặp đôi đầu
Nền tảng
Google
Táo
Microsoft
Facebook
Twitter
Whatsapp
Mozilla
Joypixels
Emojione
Emojitwo
Openmoji
Emojidex
Blobmoji
Samsung
Htc
Lg
Docomo
Softbank
Aukddi
Emojipedia
Messenger
Unicode Phiên bản
Unicode 1.1
Unicode 3.0
Unicode 3.1
Unicode 3.2
Unicode 4.0
Unicode 4.1
Unicode 5.0
Unicode 5.1
Unicode 5.2
Unicode 6.0
Unicode 6.1
Unicode 7.0
Unicode 8.0
Unicode 9.0
Unicode 10.0
Unicode 11.0
Unicode 12.0
Unicode 13.0
Unicode 14.0
Emoji Phiên bản
Emoji 1.0
Emoji 2.0
Emoji 3.0
Emoji 4.0
Emoji 5.0
Emoji 11.0
Emoji 12.0
Emoji 12.1
Emoji 13.0
Emoji 13.1
Emoji 14.0