1355
Đây là danh sách các biểu tượng cảm xúc có trường loại là , bao gồm biểu tượng cảm xúc, tên viết tắt và điểm mã.
Biểu tượng biểu tượng cảm xúcĐiểm mã
🐶 Mặt Cún1F436
🐕 Chó1F415
🦮 Chó Dẫn đường1F9AE
🐩 Chó Xù1F429
🐺 Mặt Chó Sói1F43A
🦊 Mặt Cáo1F98A
🦝 Gấu Trúc1F99D
🐱 Mặt Mèo1F431
🐈 Mèo1F408
🦁 Mặt Sư Tử1F981
🐯 Mặt Hổ1F42F
🐅 Hổ1F405
🐆 Báo Hoa Mai1F406
🐴 Mặt Ngựa1F434
🐎 Ngựa1F40E
🦄 Mặt Kỳ Lân1F984
🦓 Ngựa Vằn1F993
🦌 Hươu1F98C
🦬 Bò Rừng1F9AC
🐮 Mặt Bò1F42E
🐂 Bò đực1F402
🐃 Trâu Nước1F403
🐄 Bò Cái1F404
🐷 Mặt Lợn1F437
🐖 Lợn1F416
🐗 Lợn Rừng1F417
🐽 Mũi Lợn1F43D
🐏 Cừu đực1F40F
🐑 Cừu Cái1F411
🐐1F410
🐪 Lạc đà1F42A
🐫 Lạc đà Hai Bướu1F42B
🦙 Lạc đà Không Bướu1F999
🦒 Hươu Cao Cổ1F992
🐘 Voi1F418
🦣 Voi Ma Mút1F9A3
🦏 Tê Giác1F98F
🦛 Hà Mã1F99B
🐭 Mặt Chuột1F42D
🐁 Chuột1F401
🐀 Chuột Cống1F400
🐹 Mặt Hamster1F439
🐰 Mặt Thỏ1F430
🐇 Thỏ1F407
🦫 Hải Ly1F9AB
🦔 Nhím1F994
🦇 Dơi1F987
🐻 Mặt Gấu1F43B
🐨 Gấu Túi1F428
🐼 Mặt Gấu Trúc1F43C
🦥 Con Lười1F9A5
🦦 Rái Cá1F9A6
🦨 Chồn Hôi Mỹ1F9A8
🦘 Chuột Túi1F998
🦡 Con Lửng1F9A1
🐾 Dấu Chân Móng Vuốt1F43E
🦃 Gà Tây1F983
🐔1F414
🐓 Gà Trống1F413
🐣 Gà Mới Nở1F423
🐤 Gà Con1F424
🐥 Mặt Trước Gà Con1F425
🐦 Chim1F426
🐧 Chim Cánh Cụt1F427
🦅 đại Bàng1F985
🦆 Vịt1F986
🦢 Thiên Nga1F9A2
🦉1F989
🦤 Chim Cưu1F9A4
🪶 Lông Chim1FAB6
🦩 Hồng Hạc1F9A9
🦚 Con Công1F99A
🦜 Con Vẹt1F99C
🐸 Mặt ếch1F438
🐊 Cá Sấu1F40A
🐢 Rùa1F422
🦎 Thằn Lằn1F98E
🐍 Rắn1F40D
🐲 Mặt Rồng1F432
🐉 Rồng1F409
🦕 Khủng Long Chân Thằn Lằn1F995
🦖 Khủng Long Bạo Chúa1F996
🐳 Cá Voi đang Phun Nước1F433
🐋 Cá Voi1F40B
🐬 Cá Heo1F42C
🦭 Chó Biển1F9AD
🐟1F41F
🐠 Cá Nhiệt đới1F420
🐡 Cá Nóc1F421
🦈 Cá Mập1F988
🐙 Bạch Tuộc1F419
🐚 Vỏ Xoắn ốc1F41A
🐌 ốc Sên1F40C
🦋 Bướm1F98B
🐛 Con Bọ1F41B
🐜 Kiến1F41C
🐝 Ong Mật1F41D
🪲 Bọ Cánh Cứng1FAB2
🐞 Bọ Rùa1F41E
🦗 Dế1F997