146
Đây là danh sách các biểu tượng cảm xúc có trường loại là , bao gồm biểu tượng cảm xúc, tên viết tắt và điểm mã.
Biểu tượng biểu tượng cảm xúcĐiểm mã
#️ Số Hiệu0023
*️ Dấu Hoa Thị002A
 0  Chữ Số 00030
 1  Chữ Số Một0031
 2  Chữ Số Hai0032
 3  Chữ Số Ba0033
 4  Chữ Số Bốn0034
 5  Chữ Số Năm0035
 6  Chữ Số Sáu0036
 7  Chữ Số Bảy0037
 8  Chữ Số Tám0038
 9  Chữ Số Chín0039
Không Tham Gia Chiều Rộng200D
Kết Hợp Kèm Theo Keycap20E3
LỰA CHỌN GIỐNG-16FE0F
🇦 Thư Biểu Tượng Khu Vực A1F1E6
🇧 Thư Biểu Tượng Khu Vực B1F1E7
🇨 Thư Biểu Tượng Khu Vực C1F1E8
🇩 Thư Biểu Tượng Khu Vực D1F1E9
🇪 Thư Biểu Tượng Khu Vực E1F1EA
🇫 Thư Biểu Tượng Khu Vực F1F1EB
🇬 Thư Biểu Tượng Khu Vực G1F1EC
🇭 Thư Biểu Tượng Khu Vực H1F1ED
🇮 Thư Biểu Tượng Khu Vực I1F1EE
🇯 Thư Biểu Tượng Khu Vực J1F1EF
🇰 Thư Biểu Tượng Khu Vực K1F1F0
🇱 Thư Biểu Tượng Khu Vực L1F1F1
🇲 Thư Biểu Tượng Khu Vực M1F1F2
🇳 Thư Biểu Tượng Khu Vực N1F1F3
🇴 Thư Biểu Tượng Khu Vực O1F1F4
🇵 Thư Biểu Tượng Khu Vực P1F1F5
🇶 Thư Biểu Tượng Khu Vực Q1F1F6
🇷 Thư Biểu Tượng Khu Vực R1F1F7
🇸 Thư Biểu Tượng Khu Vực S1F1F8
🇹 Thư Biểu Tượng Khu Vực T1F1F9
🇺 Thư Biểu Tượng Khu Vực U1F1FA
🇻 Thư Biểu Tượng Khu Vực V1F1FB
🇼 Thư Biểu Tượng Khu Vực W1F1FC
🇽 Thư Biểu Tượng Khu Vực X1F1FD
🇾 Thư Biểu Tượng Khu Vực Y1F1FE
🇿 Thư Biểu Tượng Khu Vực Z1F1FF
󠀠 Không Gian ThẻE0020
󠀡 Thẻ Dấu Chấm ThanE0021
󠀢 Dấu Ngoặc KépE0022
󠀣 Thẻ Số Đăng NhậpE0023
󠀤 Ký Hiệu đô LaE0024
󠀥 Thẻ Phần Trăm KýE0025
󠀦 Thẻ AmpersandE0026
󠀧 Thẻ ApostropheE0027
󠀨 Tag Trái NgoặcE0028
󠀩 Tag Right Ngoặc đơnE0029
󠀪 Dấu Hoa Thị NgàyE002A
󠀫 Tag Dấu CộngE002B
󠀬 Dấu PhẩyE002C
󠀭 Tag Hyphen-MinusE002D
󠀮 Thẻ Dừng Hoàn ToànE002E
󠀯 Ngày RắnE002F
󠀰 Thẻ Số KhôngE0030
󠀱 Thẻ Số MộtE0031
󠀲 Thẻ Số HaiE0032
󠀳 Thẻ Số BaE0033
󠀴 Tag Số BốnE0034
󠀵 Thẻ Số NămE0035
󠀶 Thẻ Số SáuE0036
󠀷 Thẻ Số BảyE0037
󠀸 Thẻ Số TámE0038
󠀹 Thẻ Số ChínE0039
󠀺 Tag đại TáE003A
󠀻 Tag Dấu Chấm PhẩyE003B
󠀼 Thẻ ít Ký HơnE003C
󠀽 Thẻ Bằng DấuE003D
󠀾 Tag Dấu Hiệu Lớn HơnE003E
󠀿 Thẻ Câu Hỏi đánh DấuE003F
󠁀 Tag Thương Mại TạiE0040
󠁁 Tag Thư Latin AE0041
󠁂 Tag Thư Latin BE0042
󠁃 Tag Thư Latin CE0043
󠁄 Tag Thư Latin DE0044
󠁅 Tag Thư Latin EE0045
󠁆 Tag Thư Latin FE0046
󠁇 Tag Thư Latin GE0047
󠁈 Tag Thư Latin HE0048
󠁉 Tag Thư Latin IE0049
󠁊 Tag Thư Latin JE004A
󠁋 Tag Thư Latin KE004B
󠁌 Tag Thư Latin LE004C
󠁍 Tag Thư Latin ME004D
󠁎 Tag Thư Latin NE004E
󠁏 Tag Thư Latin OE004F
󠁐 Tag Thư Latin PE0050
󠁑 Tag Thư Latin QE0051
󠁒 Tag Thư Latin RE0052
󠁓 Tag Thư Latin SE0053
󠁔 Tag Thư Latin TE0054
󠁕 Tag Thư Latin UE0055
󠁖 Tag Thư Latin VE0056
󠁗 Tag Thư Latin WE0057
󠁘 Tag Thư Latin XE0058
󠁙 Tag Thư Latin YE0059
󠁚 Tag Thư Latin ZE005A
« Prev 1 2 Next »