EmojitipUnicode Phiên bản 1.1

Unicode Phiên bản 1.1

167
Unicode Phiên bản 1.1 được phát hành vào năm June 1993 và chứa các biểu tượng Emoji bên dưới
Biểu tượng biểu tượng cảm xúcĐiểm mã
☺️ Mặt Cười263A FE0F
☹️ Mặt Cau Mày2639 FE0F
☠️ đầu Lâu Xương Chéo2620 FE0F
❣️ Dấu Chấm Than Hình Trái Tim đậm2763 FE0F
❤️ Trái Tim Màu đỏ2764 FE0F
✌️ Tay Chiến Thắng270C FE0F
☝️ Ngón Trỏ Chỉ Lên Trên261D FE0F
✍️ Bàn Tay đang Viết270D FE0F
♨️ Suối Nước Nóng2668 FE0F
✈️ Máy Bay2708 FE0F
☀️ Mặt Trời2600 FE0F
☁️ đám Mây2601 FE0F
☂️ Cái ô2602 FE0F
❄️ Bông Tuyết2744 FE0F
☃️ Người Tuyết2603 FE0F
☄️ Sao Chổi2604 FE0F
♠️ Bộ Bích2660 FE0F
♥️ Bộ Cơ2665 FE0F
♦️ Bộ Rô2666 FE0F
♣️ Bộ Nhép2663 FE0F
♟️ Quân Tốt265F FE0F
☎️ điện Thoại Bàn260E FE0F
⌨️ Bàn Phím2328 FE0F
✉️ Phong Bì2709 FE0F
✏️ Bút Chì270F FE0F
✒️ Ngòi Bút đen2712 FE0F
✂️ Kéo2702 FE0F
☢️ Phóng Xạ2622 FE0F
☣️ Nguy Hiểm Sinh Học2623 FE0F
↗️ Mũi Tên Lên Bên Phải2197 FE0F
➡️ Mũi Tên Phải27A1 FE0F
↘️ Mũi Tên Xuống Bên Phải2198 FE0F
↙️ Mũi Tên Xuống Bên Trái2199 FE0F
↖️ Mũi Tên Lên Bên Trái2196 FE0F
↕️ Mũi Tên Lên Xuống2195 FE0F
↔️ Mũi Tên Trái Phải2194 FE0F
↩️ Mũi Tên Phải Cong Sang Trái21A9 FE0F
↪️ Mũi Tên Trái Cong Sang Phải21AA FE0F
✡️ Ngôi Sao Sáu Cánh2721 FE0F
☸️ Pháp Luân2638 FE0F
☯️ âm Dương262F FE0F
✝️ Thánh Giá La-tinh271D FE0F
☦️ Thập Giá Chính Thống Giáo2626 FE0F
☪️ Sao Và Trăng Lưỡi Liềm262A FE0F
☮️ Biểu Tượng Hòa Bình262E FE0F
▶️ Nút Phát25B6 FE0F
◀️ Nút Tua Lại25C0 FE0F
♀️ Ký Hiệu Nữ2640 FE0F
♂️ Ký Hiệu Nam2642 FE0F
✖️ Dấu Nhân2716 FE0F
‼️ Hai Dấu Chấm Than203C FE0F
〰️ Dấu Gạch Ngang Lượn Sóng3030 FE0F
☑️ Hộp Kiểm Có Dấu Chọn2611 FE0F
✔️ Dấu Chọn2714 FE0F
✳️ Dấu Hoa Thị Tám Cánh2733 FE0F
✴️ Ngôi Sao Tám Cánh2734 FE0F
❇️ Lấp Lánh2747 FE0F
©️ Bản Quyền00A9 FE0F
®️ đã đăng Ký00AE FE0F
™️ Nhãn Hiệu2122 FE0F
Ⓜ️ Chữ M Trong Vòng Tròn24C2 FE0F
㊗️ Nút Tiếng Nhật “chúc Mừng”3297 FE0F
㊙️ Nút Tiếng Nhật “bí Mật”3299 FE0F
▪️ Hình Vuông Nhỏ Màu đen25AA FE0F
▫️ Hình Vuông Nhỏ Màu Trắng25AB FE0F
#️ Số Hiệu0023
*️ Dấu Hoa Thị002A
 0  Chữ Số 00030
 1  Chữ Số Một0031
 2  Chữ Số Hai0032
 3  Chữ Số Ba0033
 4  Chữ Số Bốn0034
 5  Chữ Số Năm0035
 6  Chữ Số Sáu0036
 7  Chữ Số Bảy0037
 8  Chữ Số Tám0038
 9  Chữ Số Chín0039
Không Tham Gia Chiều Rộng200D
NGÔI SAO ĐEN2605
ÁNH SÁNG2607
Dông2608
Mặt Trời2609
Nút Tăng Dần260A
Nút Giảm Dần260B
Kết Hợp260C
Sự đối Lập260D
Điện Thoại Trắng260F
Thùng Phiếu2610
Thùng Phiếu Với X2612
CHỈ SỐ ĐIỂM ĐEN261A
Chỉ Số Trỏ Phải Màu đen261B
Chỉ Số Trái Trắng261C
Chỉ Số Trắng Phải261E
Chỉ Số Trắng Xuống261F
Dấu Hiệu Thận Trọng2621
Hoa Tai2624
Ankh2625
Ai Rho2627
Thánh Giá Lorraine2628
Thánh Giá Jerusalem2629
Biểu Tượng Farsi262B
Adi Shakti262C
Búa Và Liềm262D
Trigram Cho Thiên đường2630
Bát Quái Cho Hồ2631
Trigram Cho Lửa2632
Bát Quái Cho Sấm Sét2633
Trigram Cho Gió2634
Trigram Cho Nước2635
Trigram Cho Núi2636
Trigram Cho Trái đất2637
Mặt Cười đen263B
Mặt Trời Trắng Với Tia263C
Mặt Trăng Quý đầu Tiên263D
Mặt Trăng Quý Cuối Cùng263E
Thủy Ngân263F
Trái đất2641
Sao Mộc2643
Sao Thổ2644
Sao Thiên Vương2645
Sao Hải Vương2646
Sao Diêm Vương2647
Vua Cờ Trắng2654
Nữ Hoàng Cờ Vua Trắng2655
Cờ Vua Cờ Trắng2656
Giám Mục Cờ Trắng2657
Hiệp Sĩ Cờ Trắng2658
Cầm đồ Cờ Vua Trắng2659
Vua Cờ đen265A
Nữ Hoàng Cờ đen265B
Cờ Vua đen265C
Giám Mục Cờ đen265D
Hiệp Sĩ Cờ đen265E
Bộ đồ Trái Tim Màu Trắng2661
Bộ đồ Kim Cương Trắng2662
Bộ đồ Trắng2664
Bộ đồ Trắng2667
Nốt đen2669
Nốt Móc đơn266A
Ghi Chú Thứ Tám266B
Ghi Chú Thứ Mười Sáu266C
Nốt Giáng266D
Âm Nhạc Tự Nhiên266E
Nốt Thăng266F
QUẦN ÁO BLADE2701
QUẦN ÁO LỚN2703
QUẦN ÁO TRẮNG2704
SỐ LƯỢNG CÓ HẠN270E
Bút Chì Phía Trên Bên Phải2710
NIB TRẮNG2711
Viên đạn Trái Tim đen Nặng Xoay2765
TRÁI TIM2766
ROTATED FLORAL BULLET2767
đồng Hồ Cát đã Chảy Hết231B
đồng Hồ đeo Tay231A
Bạch Dương2648
Kim Ngưu2649
Song Tử264A
Cự Giải264B
Sư Tử264C
Xử Nữ264D
Thiên Bình264E
Thiên Yết264F
Nhân Mã2650
Ma Kết2651
Bảo Bình2652
Song Ngư2653
Các phiên bản Unicode khác