EmojitipUnicode Phiên bản 12.0

Unicode Phiên bản 12.0

146
Unicode Phiên bản 12.0 được phát hành vào năm March 2019 và chứa các biểu tượng Emoji bên dưới
Biểu tượng biểu tượng cảm xúcĐiểm mã
🅬 ĐĂNG KÝ MR1F16C
🨀 KING TRUNG TÂM1FA00
🨁 THÔNG TIN CẦN BIẾT QUEEN1FA01
🨂 CUỐN SÁCH CHESS NEUTRAL1FA02
🨃 BISHOP NEUTRAL1FA03
🨄 KIẾN THỨC CẦN BIẾT1FA04
🨅 BÀI VIẾT CẦN THIẾT1FA05
🨆 WHITE CHESS KNIGHT QUAY LẠI QUẦN ÁO1FA06
🨇 BLACK CHESS KNIGHT ROTATED FORTY-FIVE DEGREES1FA07
🨈 NEUTRAL CHESS KNIGHT ROTATED FORTY-FIVE DEGREES1FA08
🨉 WHITE CHESS KING QUAY LẠI NINETY DEGREES1FA09
🨊 TRẮNG TRẮNG QUEEN QUAY LẠI NINETY DEGREES1FA0A
🨋 WHITE CHESS ROOK ROTATED NINETY DEGREES1FA0B
🨌 WHITE CHESS BISHOP QUAY LẠI NINETY DEGREES1FA0C
🨍 TRẮNG CHẮC CHẮN KNIGHT CHÂN DUNG CHÂN DUNG1FA0D
🨎 TRẮNG TRẮNG TRẮNG PAWN QUAY LẠI NINETY1FA0E
🨏 BLACK CHESS KING ROTATED NINETY DEGREES1FA0F
🨐 BLACK CHESS QUEEN QUAY LẠI NINETY DEGREES1FA10
🨑 BLACK CHESS ROOK ROTATED NINETY DEGREES1FA11
🨒 BLACK CHESS BISHOP ROTATED NINETY DEGREES1FA12
🨓 BLACK CHESS KNIGHT ROTATED NINETY DEGREES1FA13
🨔 BLACK CHESS PAWN ROTATED NINETY DEGREES1FA14
🨕 NEUTRAL CHESS KING ROTATED NINETY DEGREES1FA15
🨖 NEUTRAL CHESS QUEEN QUAY LẠI NINETY DEGREES1FA16
🨗 CUỐN SÁCH NEUTRAL CHESS ROTATED NINETY DEGREES1FA17
🨘 NEUTRAL CHESS BISHOP ROTATED NINETY DEGREES1FA18
🨙 NEUTRAL CHESS KNIGHT ROTATED NINETY DEGREES1FA19
🨚 NEUTRAL CHESS PAWN QUAY LẠI NINETY1FA1A
🨛 TRẮNG TRẮNG TRẮNG KIẾM KIẾM ĐƯỢC QUAY LẠI MỘT LẦN NỮA1FA1B
🨜 BLACK CHESS KNIGHT QUAY LẠI MỘT LẦN DỄ DÀNG THỨ BA1FA1C
🨝 CÂU HỎI THƯỜNG GẶP KIẾN THỨC CẦN BIẾT MỘT LẦN DỄ DÀNG THỨ BA1FA1D
🨞 BÀI HÁT TRẮNG KING1FA1E
🨟 BÀI HÁT TRẮNG QUEEN1FA1F
🨠 CUỘC ĐỜI1FA20
🨡 BÀI HÁT TRẮNG BẮT ĐẦU BISHOP1FA21
🨢 TRÒ CHƠI TRẮNG1FA22
🨣 BÀI HÁT TRẮNG BẮT ĐẦU PAWN1FA23
🨤 BẠC ĐEN BẮT ĐẦU KING1FA24
🨥 CHESS BLACK ĐEN QUEEN1FA25
🨦 BLACK CHESS TOOK ROOK1FA26
🨧 BẠCH ĐEN BẮT ĐẦU BISHOP1FA27
🨨 BÀI HÁT ĐEN KIẾM1FA28
🨩 CHESS BLACK TESSED PAWN1FA29
🨪 CÂU CHUYỆN CẦN THIẾT1FA2A
🨫 THÔNG TIN CẦN THIẾT BẮT ĐẦU QUEEN1FA2B
🨬 CUỘC ĐỜI CẦN THIẾT1FA2C
🨭 THÔNG TIN CẦN THIẾT BẮT ĐẦU BISHOP1FA2D
🨮 CÂU HỎI THƯỜNG GẶP1FA2E
🨯 THÔNG TIN CẦN THIẾT BẮT ĐẦU PAWN1FA2F
🨰 TRẮNG CHẮC CHẮN KIẾM ĐƯỢC QUAY LẠI HAI LẦN NỮA1FA30
🨱 BLACK CHESS KNIGHT ROTATED TWO HUNDRED TWENTY-FIVE DEGREES1FA31
🨲 NEUTRAL CHESS KNIGHT ROTATED TWO HUNDRED TWENTY-FIVE DEGREES1FA32
🨳 WHITE CHESS KING QUAY LẠI HAI ĐÔI MẮT DỄ DÀNG1FA33
🨴 TRẮNG TRẮNG QUEEN QUAY QUAY HAI ĐÔI MẮT DỄ DÀNG1FA34
🨵 CUỐN SÁCH TRESS RESS ROTATED TWO HUNDRED SEVENTY DEGREES1FA35
🨶 WHITE CHESS BISHOP QUAY LẠI HAI ĐÔI MẮT DỄ DÀNG1FA36
🨷 TRẮNG TRẮNG KNIGHT KIẾM ĐƯỢC QUAY LẠI HAI MÙI BỀN VỮNG DỄ DÀNG1FA37
🨸 TRẮNG TRẮNG TRẮNG PAWN QUAY LẠI HAI ĐÔI1FA38
🨹 BLACK CHESS KING QUAY LẠI HAI ĐÔI MẮT DỄ DÀNG1FA39
🨺 BLACK CHESS QUEEN QUAY LẠI HAI ĐÔI MẮT DỄ DÀNG1FA3A
🨻 BLACK CHESS ROOK ROTATED TWO HUNDRED SEVENTY DEGREES1FA3B
🨼 BLACK CHESS BISHOP QUAY LẠI HAI MÙI BỀN VỮNG DỄ DÀNG1FA3C
🨽 BLACK CHESS KNIGHT ROTATED HAI HAI DEGREES SEVENTY DEGREES1FA3D
🨾 BLACK CHESS PAWN QUAY LẠI HAI ĐÔI MẮT DỄ DÀNG1FA3E
🨿 NEUTRAL CHESS KING QUAY LẠI HAI ĐÔI MẮT DỄ DÀNG1FA3F
🩀 CÂU HỎI THƯỜNG GẶP QUEEN QUAY LẠI HAI ĐÔI MẮT DỄ DÀNG1FA40
🩁 CUỐN SÁCH NEESSRAL CHESS ROTATED TWO HUNDRED SEVENTY DEGREES1FA41
🩂 BUTOP NEUTRAL CHESS ROTATED HAI HAI DÂN TỘC DỄ DÀNG1FA42
🩃 NEUTRAL CHESS KNIGHT ROTATED TWO HUNDRED SEVENTY DEGREES1FA43
🩄 CÂU HỎI THƯỜNG GẶP PAWN QUAY LẠI HAI ĐÔI MẮT DỄ DÀNG1FA44
🩅 TRẮNG TRẮNG KIẾM KIẾM KIẾM ĐƯỢC QUAY LẠI BA BA1FA45
🩆 BLACK CHESS KNIGHT ROTATED BA BA DEGREES HÀNG NGÀY1FA46
🩇 NEUTRAL CHESS KNIGHT ROTATED BA BA DEGREES HÀNG NGÀY1FA47
🩈 THIẾT BỊ TRẮNG TRẮNG1FA48
🩉 THIẾT BỊ CHESS BLACK1FA49
🩊 THIẾT BỊ CHESS NEUTRAL1FA4A
🩋 TRẮNG DA TRẮNG DA QUẦN ÁO1FA4B
🩌 BLACK CHESS THIẾT BỊ CHẨN ĐOÁN NINETY ĐEN1FA4C
🩍 NEUTRAL CHESS THIẾT BỊ CHẨN ĐOÁN NINETY1FA4D
🩎 TRÒ CHƠI TRẮNG KNIGHT-QUEEN1FA4E
🩏 TRÒ CHƠI KNIGHT-ROOK1FA4F
🩐 BÀI HÁT TRẮNG KNIGHT-BISHOP1FA50
🩑 KIẾM ĐEN KNIGHT-QUEEN1FA51
🩒 CUỐN SÁCH KNIGHT-ROOK1FA52
🩓 KIẾM ĐEN KNIGHT-BISHOP1FA53
🥱 Mặt đang Ngáp1F971
🤎 Trái Tim Màu Nâu1F90E
🤍 Trái Tim Màu Trắng1F90D
🤏 Tay Chụm1F90F
🦾 Cánh Tay Giả1F9BE
🦿 Chân Giả1F9BF
🦻 Tai đeo Thiết Bị Trợ Thính1F9BB
🧏 Người Khiếm Thính1F9CF
🧍 Người đứng1F9CD
🧎 Người Quỳ1F9CE
🦧 đười ươi1F9A7
🦮 Chó Dẫn đường1F9AE
🦥 Con Lười1F9A5
🦦 Rái Cá1F9A6
🦨 Chồn Hôi Mỹ1F9A8
🦩 Hồng Hạc1F9A9
🧄 Tỏi1F9C4
🧅 Hành1F9C5
🧇 Bánh Quế1F9C7
🧆 Bánh Rán Nhân Gà1F9C6
🧈1F9C8
🦪 Hàu1F9AA
🧃 Hộp đồ Uống1F9C3
🧉 Trà Nhựa Ruồi1F9C9
🧊 Viên đá1F9CA
🛕 đền Hindu1F6D5
🦽 Xe Lăn Tay1F9BD
🦼 Xe Lăn Tự động1F9BC
🛺 Xe Lam1F6FA
🪂1FA82
🪐 Hành Tinh Có Vành đai Bao Quanh1FA90
🤿 Mặt Nạ Lặn1F93F
🪀 Yo-yo1FA80
🪁 Diều1FA81
🦺 áo Bảo Hộ1F9BA
🥻 Xari1F97B
🩱 áo Tắm Một Mảnh1FA71
🩲 Quần Lót1FA72
🩳 Quần Soóc1FA73
🩰 Giày Múa Balê1FA70
🪕 đàn Banjo1FA95
🪔 đèn Diya1FA94
🪓 Rìu1FA93
🦯 Gậy Dò đường1F9AF
🩸 Giọt Máu1FA78
🩹 Băng Dính1FA79
🩺 ống Nghe1FA7A
🪑 Ghế1FA91
🪒 Dao Cạo1FA92
🟠 Hình Tròn Màu Cam1F7E0
🟡 Hình Tròn Màu Vàng1F7E1
🟢 Hình Tròn Màu Xanh Lá Cây1F7E2
🟣 Hình Tròn Màu Tím1F7E3
🟤 Hình Tròn Màu Nâu1F7E4
🟥 Hình Vuông Màu đỏ1F7E5
🟧 Hình Vuông Màu Cam1F7E7
🟨 Hình Vuông Màu Vàng1F7E8
🟩 Hình Vuông Màu Xanh Lá Cây1F7E9
🟦 Hình Vuông Màu Xanh Da Trời1F7E6
🟪 Hình Vuông Màu Tím1F7EA
🟫 Hình Vuông Màu Nâu1F7EB
Các phiên bản Unicode khác