1402
Đây là danh sách các biểu tượng cảm xúc có Thuộc tính Biểu tượng cảm xúc là , bao gồm biểu tượng cảm xúc, tên viết tắt và điểm mã.
Biểu tượng biểu tượng cảm xúcĐiểm mã
📌 đinh Ghim1F4CC
📍 đinh Ghim Hình Tròn1F4CD
📎 Kẹp Giấy1F4CE
🖇 Kẹp Giấy được Nối1F587
📏 Thước Thẳng1F4CF
📐 Thước Tam Giác1F4D0
Kéo2702
🗃 Hộp đựng Hồ Sơ1F5C3
🗄 Tủ Hồ Sơ1F5C4
🗑 Sọt Rác1F5D1
🔒 Khóa1F512
🔓 Mở Khóa1F513
🔏 Khóa Với Bút1F50F
🔐 Khóa Với Chìa1F510
🔑 Chìa Khóa1F511
🗝 Chìa Khóa Cũ1F5DD
🔨 Búa1F528
🪓 Rìu1FA93
Búa Chim26CF
🪫 Pin Yếu1FAAB
Búa Và Búa Chim2692
🛠 Búa Và Cờ Lê1F6E0
🗡 Dao Găm1F5E1
Kiếm Bắt Chéo2694
🔫 Súng Nước1F52B
🪃 Bumơrang1FA83
🏹 Cung Tên1F3F9
🛡 Cái Khiên1F6E1
🪚 Cưa Mộc1FA9A
🔧 Cờ Lê1F527
🪛 Tua Vít1FA9B
🔩 đai ốc Và Bu Lông1F529
Bánh Răng2699
🗜 Cái Kẹp1F5DC
Cân Thăng Bằng2696
🦯 Gậy Dò đường1F9AF
🔗 Mắt Xích1F517
Dây Xích26D3
🪝 Móc1FA9D
🧰 Hộp Dụng Cụ1F9F0
🧲 Nam Châm1F9F2
🪜 Thang1FA9C
Bình Chưng Cất2697
🧪 ống Nghiệm1F9EA
🧫 đĩa Petri1F9EB
🧬 Adn1F9EC
🔬 Kính Hiển Vi1F52C
🔭 Kính Viễn Vọng1F52D
📡 ăng-ten Vệ Tinh1F4E1
💉 ống Tiêm1F489
🩸 Giọt Máu1FA78
💊 Viên Thuốc1F48A
🩹 Băng Dính1FA79
🩺 ống Nghe1FA7A
🚪 Cửa1F6AA
🛗 Thang Máy1F6D7
🪞 Gương1FA9E
🪟 Cửa Sổ1FA9F
🛏 Giường1F6CF
🛋 Ghế Dài Và đèn1F6CB
🪑 Ghế1FA91
🚽 Bồn Cầu1F6BD
🪠 Dụng Cụ Thông Tắc1FAA0
🚿 Vòi Hoa Sen1F6BF
🛁 Bồn Tắm1F6C1
🪤 Bẫy Chuột1FAA4
🪒 Dao Cạo1FA92
🧴 Chai Sữa Dưỡng Da1F9F4
🧷 Ghim Băng1F9F7
🧹 Cây Chổi1F9F9
🧺 Cái Giỏ1F9FA
🧻 Cuộn Giấy1F9FB
🪣1FAA3
🧼 Xà Phòng1F9FC
🪥 Bàn Chải Răng1FAA5
🧽 Bọt Biển1F9FD
🧯 Bình Chữa Cháy1F9EF
🛒 Xe Mua Hàng1F6D2
🚬 Thuốc Lá1F6AC
Quan Tài26B0
🪦 Bia Mộ1FAA6
Bình đựng Tro Cốt26B1
🗿 Tượng Moai1F5FF
🪧 Bảng Hiệu1FAA7
🏧 Ký Hiệu ATM1F3E7
🚮 Ký Hiệu Bỏ Rác Vào Thùng1F6AE
🚰 Nước Uống1F6B0
Biểu Tượng Xe Lăn267F
🚹 Nhà Vệ Sinh Nam1F6B9
🚺 Nhà Vệ Sinh Nữ1F6BA
🚻 Nhà Vệ Sinh1F6BB
🚼 Biểu Tượng Trẻ Em1F6BC
🚾 WC1F6BE
🛂 Kiểm Soát Hộ Chiếu1F6C2
🛃 Hải Quan1F6C3
🛄 Nơi Nhận Hành Lý1F6C4
🛅 Hành Lý Bỏ Quên1F6C5
Cảnh Báo26A0
🚸 Qua đường Cho Trẻ Em1F6B8
Cấm Vào26D4