j (Japanese carriers)

673
Đây là danh sách các biểu tượng cảm xúc có Nguồn biểu tượng cảm xúc là j, bao gồm biểu tượng biểu tượng cảm xúc, tên viết tắt và điểm mã.
Biểu tượng biểu tượng cảm xúcĐiểm mã
⚠️ Cảnh Báo26A0 FE0F
↗️ Mũi Tên Lên Bên Phải2197 FE0F
↘️ Mũi Tên Xuống Bên Phải2198 FE0F
↙️ Mũi Tên Xuống Bên Trái2199 FE0F
↖️ Mũi Tên Lên Bên Trái2196 FE0F
↩️ Mũi Tên Phải Cong Sang Trái21A9 FE0F
↪️ Mũi Tên Trái Cong Sang Phải21AA FE0F
⤴️ Mũi Tên Phải Cong Lên2934 FE0F
⤵️ Mũi Tên Phải Cong Xuống2935 FE0F
〰️ Dấu Gạch Ngang Lượn Sóng3030 FE0F
♻️ Biểu Tượng Tái Chế267B FE0F
〽️ Ký Hiệu Thay đổi Luân Phiên303D FE0F
©️ Bản Quyền00A9 FE0F
®️ đã đăng Ký00AE FE0F
™️ Nhãn Hiệu2122 FE0F
#⃣ Mũ Phím: #0023 20E3
0⃣ Tiền Tệ Chưa Biết0030 20E3
1⃣ Dram Armenia0031 20E3
2⃣ Afghani Afghanistan0032 20E3
3⃣ Taka Bangladesh0033 20E3
4⃣ Bạt Thái Lan0034 20E3
5⃣ Riel Campuchia0035 20E3
6⃣ Colón Costa Rica0036 20E3
7⃣ Naira Nigeria0037 20E3
8⃣ Đồng Peseta Tây Ban Nha0038 20E3
9⃣ Sheqel Israel Mới0039 20E3
🅰️ Nút A (nhóm Máu)1F170 FE0F
🅱️ Nút B (nhóm Máu)1F171 FE0F
ℹ️ Thông Tin2139 FE0F
Ⓜ️ Chữ M Trong Vòng Tròn24C2 FE0F
🅾️ Nút O (nhóm Máu)1F17E FE0F
🈂️ Nút Tiếng Nhật “phí Dịch Vụ”1F202 FE0F
🈷️ Nút Tiếng Nhật “số Tiền Hàng Tháng”1F237 FE0F
㊗️ Nút Tiếng Nhật “chúc Mừng”3297 FE0F
◻️ Hình Vuông Trung Bình Màu Trắng25FB FE0F
▫️ Hình Vuông Nhỏ Màu Trắng25AB FE0F
〰︎ Dấu Gạch Ngang Lượn Sóng3030 FE0E
*︎⃣ Mũ Phím: #002A FE0E 20E3
#︎⃣ Mũ Phím: #0023 FE0E 20E3
〽︎ Ký Hiệu Thay đổi Luân Phiên303D FE0E
©︎ Bản Quyền00A9 FE0E
®︎ đã đăng Ký00AE FE0E
↖︎ Mũi Tên Lên Bên Trái2196 FE0E
↗︎ Mũi Tên Lên Bên Phải2197 FE0E
↘︎ Mũi Tên Xuống Bên Phải2198 FE0E
↙︎ Mũi Tên Xuống Bên Trái2199 FE0E
↩︎ Mũi Tên Phải Cong Sang Trái21A9 FE0E
↪︎ Mũi Tên Trái Cong Sang Phải21AA FE0E
▫︎ Hình Vuông Nhỏ Màu Trắng25AB FE0E
◻︎ Hình Vuông Trung Bình Màu Trắng25FB FE0E
♻︎ Biểu Tượng Tái Chế267B FE0E
⚠︎ Cảnh Báo26A0 FE0E
⤴︎ Mũi Tên Phải Cong Lên2934 FE0E
⤵︎ Mũi Tên Phải Cong Xuống2935 FE0E
0︎⃣ Mũ Phím: 00030 FE0E 20E3
1︎⃣ Mũ Phím: 10031 FE0E 20E3
2︎⃣ Mũ Phím: 20032 FE0E 20E3
3︎⃣ Mũ Phím: 30033 FE0E 20E3
4︎⃣ Mũ Phím: 40034 FE0E 20E3
5︎⃣ Mũ Phím: 50035 FE0E 20E3
6︎⃣ Mũ Phím: 60036 FE0E 20E3
7︎⃣ Mũ Phím: 70037 FE0E 20E3
8︎⃣ Mũ Phím: 80038 FE0E 20E3
9︎⃣ Mũ Phím: 90039 FE0E 20E3
🅰︎ Nút A (nhóm Máu)1F170 FE0E
🅱︎ Nút B (nhóm Máu)1F171 FE0E
ℹ︎ Thông Tin2139 FE0E
Ⓜ︎ Chữ M Trong Vòng Tròn24C2 FE0E
🅾︎ Nút O (nhóm Máu)1F17E FE0E
™︎ Nhãn Hiệu2122 FE0E
🈂︎ Nút Tiếng Nhật “phí Dịch Vụ”1F202 FE0E
🈷︎ Nút Tiếng Nhật “số Tiền Hàng Tháng”1F237 FE0E
㊗︎ Nút Tiếng Nhật “chúc Mừng”3297 FE0E
đồng Hồ đeo Tay231A FE0F
đồng Hồ Cát đã Chảy Hết231B FE0F
Hình Vuông Nhỏ Vừa Màu Trắng25FD FE0F
đồ Uống Nóng2615 FE0F
Hình Tròn Màu Trắng26AA FE0F
Bóng đá26BD FE0F
Dấu Chấm Than đỏ2757 FE0F
Ngôi Sao2B50 FE0F
Vòng Tròn Lớn đậm2B55 FE0F
🀄 Mạt Chược Rồng đỏ1F004 FE0F
đồng Hồ đeo Tay231A FE0E
đồng Hồ Cát đã Chảy Hết231B FE0E
Hình Vuông Nhỏ Vừa Màu Trắng25FD FE0E
đồ Uống Nóng2615 FE0E
Hình Tròn Màu Trắng26AA FE0E
Bóng đá26BD FE0E
Dấu Chấm Than đỏ2757 FE0E
Ngôi Sao2B50 FE0E
Vòng Tròn Lớn đậm2B55 FE0E
🀄 Mạt Chược Rồng đỏ1F004 FE0E
😃 Mặt Cười Miệng Há Với Mắt To1F603
😄 Mặt Cười Miệng Há Mắt Cười1F604
😁 Mặt Cười Toét Mắt Cười1F601
😆 Mặt Cười Miệng Há Mắt Nhắm Chặt1F606
😅 Mặt Cười Miệng Há Mồ Hôi1F605
😂 Mặt Cười Với Nước Mắt Vui Sướng1F602
😉 Mặt Nháy Mắt1F609
« Prev 1 2 3 4 5 6 ... 7 Next »