1339
Đây là danh sách các biểu tượng cảm xúc có kiểu biểu tượng cảm xúc là , bao gồm biểu tượng cảm xúc, tên viết tắt và điểm mã.
Biểu tượng biểu tượng cảm xúcĐiểm mã
Nút Tua đi Nhanh23E9
Nút Tua Lại Nhanh23EA
🔼 Nút đi Lên1F53C
Nút Lên Nhanh23EB
🔽 Nút đi Xuống1F53D
Nút Xuống Nhanh23EC
🎦 Rạp Chiếu Phim1F3A6
🔅 Nút Mờ1F505
🔆 Nút Sáng1F506
📶 Vạch ăng-ten1F4F6
📳 Chế độ Rung1F4F3
📴 Tắt điện Thoại Di động1F4F4
Cộng2795
Trừ2796
Dấu Chia2797
Dấu Chấm Hỏi2753
Dấu Chấm Hỏi Màu Trắng2754
Dấu Chấm Than Màu Trắng2755
Dấu Chấm Than đỏ2757
💱 đổi Tiền1F4B1
💲 Ký Hiệu đô La đậm1F4B2
🔱 Biểu Tượng đinh Ba1F531
📛 Thẻ Tên1F4DB
🔰 Ký Hiệu Của Nhật Cho Người Mới Bắt đầu1F530
Vòng Tròn Lớn đậm2B55
Dấu Chọn đậm Màu Trắng2705
Dấu Gạch Chéo274C
Nút Dấu Gạch Chéo274E
Vòng Lặp27B0
Vòng Lặp đôi27BF
🔟 Mũ Phím: 101F51F
🔠 Nhập Chữ Hoa La Tinh1F520
🔡 Nhập Chữ Thường La Tinh1F521
🔢 Nhập Số1F522
🔣 Nhập Biểu Tượng1F523
🔤 Nhập Chữ Cái La Tinh1F524
🆎 Nút AB (nhóm Máu)1F18E
🆑 Nút CL1F191
🆒 Nút COOL1F192
🆓 Nút FREE1F193
🆔 Nút ID1F194
🆕 Nút NEW1F195
🆖 Nút NG1F196
🆗 Nút OK1F197
🆘 Nút SOS1F198
🆙 Nút UP!1F199
🆚 Nút VS1F19A
🈁 Nút Tiếng Nhật “tại đây”1F201
🈶 Nút Tiếng Nhật “không Miễn Phí”1F236
🈯 Nút Tiếng Nhật “đặt Trước”1F22F
🉐 Nút Tiếng Nhật “mặc Cả”1F250
🈹 Nút Tiếng Nhật “giảm Giá”1F239
🈚 Nút Tiếng Nhật “miễn Phí”1F21A
🈲 Nút Tiếng Nhật “bị Cấm”1F232
🉑 Nút Tiếng Nhật “có Thể Chấp Nhận”1F251
🈸 Nút Tiếng Nhật “đơn Xin”1F238
🈴 Nút Tiếng Nhật “vượt Cấp”1F234
🈳 Nút Tiếng Nhật “còn Trống”1F233
🈺 Nút Tiếng Nhật “mở Cửa Kinh Doanh”1F23A
🈵 Nút "hết Phòng" Bằng Tiếng Nhật1F235
🔴 Hình Tròn Màu đỏ1F534
🔵 Hình Tròn Màu Lam1F535
Hình Tròn Màu đen26AB
Hình Tròn Màu Trắng26AA
Hình Vuông Lớn Màu đen2B1B
Hình Vuông Lớn Màu Trắng2B1C
Hình Vuông Nhỏ Vừa Màu đen25FE
Hình Vuông Nhỏ Vừa Màu Trắng25FD
🔶 Hình Thoi Lớn Màu Cam1F536
🔷 Hình Thoi Lớn Màu Lam1F537
🔸 Hình Thoi Nhỏ Màu Cam1F538
🔹 Hình Thoi Nhỏ Màu Lam1F539
🔺 Tam Giác Màu đỏ Trỏ Lên Trên1F53A
🔻 Tam Giác Màu đỏ Trỏ Xuống Dưới1F53B
💠 Hình Thoi Có Dấu Chấm1F4A0
🔘 Nút Radio1F518
🔳 Nút Hình Vuông Màu Trắng1F533
🔲 Nút Hình Vuông Màu đen1F532
🏁 Cờ ô Vuông1F3C1
🚩 Cờ Tam Giác1F6A9
🎌 Cờ Bắt Chéo1F38C
🏴 Cờ đen1F3F4
🇦🇨 Cờ: Đảo Ascension1F1E6 1F1E8
🇦🇩 Cờ: Andorra1F1E6 1F1E9
🇦🇪 Cờ: Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất1F1E6 1F1EA
🇦🇫 Cờ: Afghanistan1F1E6 1F1EB
🇦🇬 Cờ: Antigua Và Barbuda1F1E6 1F1EC
🇦🇮 Cờ: Anguilla1F1E6 1F1EE
🇦🇱 Cờ: Albania1F1E6 1F1F1
🇦🇲 Cờ: Armenia1F1E6 1F1F2
🇦🇴 Cờ: Angola1F1E6 1F1F4
🇦🇶 Cờ: Nam Cực1F1E6 1F1F6
🇦🇷 Cờ: Argentina1F1E6 1F1F7
🇦🇸 Cờ: Samoa Thuộc Mỹ1F1E6 1F1F8
🇦🇹 Cờ: Áo1F1E6 1F1F9
🇦🇺 Cờ: Australia1F1E6 1F1FA
🇦🇼 Cờ: Aruba1F1E6 1F1FC
🇦🇽 Cờ: Quần đảo Åland1F1E6 1F1FD
🇦🇿 Cờ: Azerbaijan1F1E6 1F1FF
🇧🇦 Cờ: Bosnia Và Herzegovina1F1E7 1F1E6