1355
Đây là danh sách các biểu tượng cảm xúc có trường loại là , bao gồm biểu tượng cảm xúc, tên viết tắt và điểm mã.
Biểu tượng biểu tượng cảm xúcĐiểm mã
📗 Sách Màu Lục1F4D7
📘 Sách Màu Lam1F4D8
📙 Sách Màu Cam1F4D9
📚 Sách1F4DA
📓 Sổ Ghi Chép1F4D3
📒 Sổ Cái1F4D2
📃 Trang Bị Quăn1F4C3
📜 Cuộn Sách1F4DC
📄 Trang Hướng Lên Trên1F4C4
📰 Báo1F4F0
📑 Tab Dấu Trang1F4D1
🔖 đánh Dấu Trang1F516
💰 Túi Tiền1F4B0
🪙 đồng Tiền1FA99
💴 Tiền Giấy Yên1F4B4
💵 Tiền Giấy đô La1F4B5
💶 Tiền Giấy Euro1F4B6
💷 Tiền Giấy Bảng1F4B7
💸 Tiền Có Cánh1F4B8
💳 Thẻ Tín Dụng1F4B3
🧾 Biên Nhận1F9FE
💹 Biểu đồ đồng Yên Tăng1F4B9
📧 Email1F4E7
📨 Phong Bì Thư đến1F4E8
📩 Phong Bì Với Mũi Tên1F4E9
📤 Khay Thư đi1F4E4
📥 Khay Thư đến1F4E5
📦 Gói1F4E6
📫 Hộp Thư được đóng Với Lá Cờ đứng1F4EB
📪 Hộp Thư được đóng Với Lá Cờ Nằm Ngang1F4EA
📬 Hộp Thư được Mở Với Lá Cờ đứng1F4EC
📭 Hộp Thư được Mở Với Lá Cờ Nằm Ngang1F4ED
📮 Hòm Thư1F4EE
📝 Sổ Ghi Nhớ1F4DD
💼 Cặp Tài Liệu1F4BC
📁 Thư Mục Tệp1F4C1
📂 Thư Mục Tệp Mở1F4C2
📅 Lịch1F4C5
📆 Quyển Lịch Bloc1F4C6
📇 Chỉ Mục Thẻ1F4C7
📈 Biểu đồ Tăng1F4C8
📉 Biểu đồ Giảm1F4C9
📊 Biểu đồ Thanh1F4CA
📋 Bảng Ghi Nhớ1F4CB
📌 đinh Ghim1F4CC
📍 đinh Ghim Hình Tròn1F4CD
📎 Kẹp Giấy1F4CE
📏 Thước Thẳng1F4CF
📐 Thước Tam Giác1F4D0
🔒 Khóa1F512
🔓 Mở Khóa1F513
🔏 Khóa Với Bút1F50F
🔐 Khóa Với Chìa1F510
🔑 Chìa Khóa1F511
🔨 Búa1F528
🪓 Rìu1FA93
🪫 Pin Yếu1FAAB
🔫 Súng Nước1F52B
🪃 Bumơrang1FA83
🏹 Cung Tên1F3F9
🪚 Cưa Mộc1FA9A
🔧 Cờ Lê1F527
🪛 Tua Vít1FA9B
🔩 đai ốc Và Bu Lông1F529
🦯 Gậy Dò đường1F9AF
🔗 Mắt Xích1F517
🪝 Móc1FA9D
🧰 Hộp Dụng Cụ1F9F0
🧲 Nam Châm1F9F2
🪜 Thang1FA9C
🧪 ống Nghiệm1F9EA
🧫 đĩa Petri1F9EB
🧬 Adn1F9EC
🔬 Kính Hiển Vi1F52C
🔭 Kính Viễn Vọng1F52D
📡 ăng-ten Vệ Tinh1F4E1
💉 ống Tiêm1F489
🩸 Giọt Máu1FA78
💊 Viên Thuốc1F48A
🩹 Băng Dính1FA79
🩺 ống Nghe1FA7A
🚪 Cửa1F6AA
🛗 Thang Máy1F6D7
🪞 Gương1FA9E
🪟 Cửa Sổ1FA9F
🪑 Ghế1FA91
🚽 Bồn Cầu1F6BD
🪠 Dụng Cụ Thông Tắc1FAA0
🚿 Vòi Hoa Sen1F6BF
🛁 Bồn Tắm1F6C1
🪤 Bẫy Chuột1FAA4
🪒 Dao Cạo1FA92
🧴 Chai Sữa Dưỡng Da1F9F4
🧷 Ghim Băng1F9F7
🧹 Cây Chổi1F9F9
🧺 Cái Giỏ1F9FA
🧻 Cuộn Giấy1F9FB
🪣1FAA3
🧼 Xà Phòng1F9FC
🪥 Bàn Chải Răng1FAA5